Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1983–84 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K.S.K. Beveren | 34 | 22 | 7 | 5 | 59 | 33 | 51 | +26 | Tham gia 1984-85 European Cup. |
2 | R.S.C. Anderlecht | 34 | 20 | 7 | 7 | 80 | 39 | 47 | +41 | Tham gia 1984-85 UEFA Cup. |
3 | Club Brugge K.V. | 34 | 17 | 10 | 7 | 73 | 39 | 44 | +34 | |
4 | Standard Liège | 34 | 17 | 6 | 11 | 55 | 44 | 40 | +11 | |
5 | RFC Sérésien | 34 | 15 | 8 | 11 | 62 | 51 | 38 | +11 | |
6 | KV Mechelen | 34 | 12 | 14 | 8 | 47 | 43 | 38 | +4 | |
7 | K.S.V. Waregem | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 44 | 35 | +6 | |
8 | Royal Antwerp FC | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 44 | 35 | +6 | |
9 | K. Waterschei S.V. Thor Genk | 34 | 13 | 7 | 14 | 45 | 50 | 33 | -5 | |
10 | K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 50 | 31 | -7 | |
11 | Cercle Brugge K.S.V. | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 46 | 31 | +10 | |
12 | K.V. Kortrijk | 34 | 10 | 9 | 15 | 34 | 45 | 29 | -11 | |
13 | R.F.C. de Liège | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 51 | 29 | -11 | |
14 | Lierse S.K. | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 58 | 29 | -17 | |
15 | K.A.A. Gent | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 43 | 28 | -6 | Tham gia European Cup Winners' Cup 1984-85 |
16 | K. Beerschot V.A.C. | 34 | 7 | 12 | 15 | 43 | 69 | 26 | -26 | |
17 | R.W.D. Molenbeek | 34 | 7 | 11 | 16 | 35 | 48 | 25 | -13 | Xuống hạng Division II. |
18 | K. Beringen F.C. | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 65 | 23 | -33 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1983–84 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1983–84